Chapter 30: Bão tố
Ngay khi tôi còn đang bị hai lựa chọn giằng xé, Alaric đã bắt được khoảnh khắc cả tôi và Matthew đều lơ là cảnh giác. Bàn tay dính máu của hắn từ từ thò ra, chạm vào khẩu súng đã rơi trên nền xi măng lạnh ngắt. Tôi chỉ kịp thấy ngón tay hắn móc vào cò súng, ánh mắt hắn khẽ hạ xuống, rồi ngẩng lên nhìn tôi.
Mọi thứ diễn ra chỉ trong một khoảnh khắc.
Tôi không còn kịp suy nghĩ, không còn kịp cân nhắc, không còn kịp lựa chọn. Tiếng “cạch” khô khốc vang lên khi ngón tay tôi siết cò. Tiếng nổ chát chúa vang vọng khắp hành lang, xé rách sự im lặng đang bao trùm.
Đầu Alaric giật mạnh về phía sau, máu bắn ra, loang đỏ sàn gạch. Hắn đổ sụp xuống nền, đôi mắt vẫn mở to, nhưng cơ thể đã không còn di chuyển.
Tôi đứng đó, bàn tay vẫn giương súng, hơi thở dồn dập. Mùi thuốc súng xộc vào mũi, nóng và hăng, trộn lẫn mùi máu tanh nồng.
Tôi chớp mắt.
Khẩu súng trên tay run lên, gần như tuột khỏi ngón tay tôi. Tôi nhìn Alaric, nhìn xác hắn nằm đó, nhìn vũng máu đang loang ra, chậm rãi nhưng không dừng lại.
Chuyện gì… vừa xảy ra vậy?
Tôi không hề định làm thế. Tôi đã nghĩ sẽ phải hy sinh Cira để cứu lấy những người bên trong thung lũng, nhưng rồi mọi chuyện lại diễn ra theo cách này.
Matthew bước lại gần. Hắn đi chậm, bước chân không gây ra tiếng động dù giày đã dính máu. Đôi mắt vàng lạnh băng lướt qua tôi, rồi dừng lại ở Alaric. Matthew quỳ xuống bên cạnh, ngón tay thon dài kẹp lấy cổ áo xác chết, xoay nhẹ để lộ phần gáy, phần thái dương nhuốm máu. Hắn áp hai ngón tay lên động mạch cổ, giữ đó một lúc. Khi không còn cảm nhận được bất cứ mạch đập nào, hắn nắm cằm Alaric, vặn nhẹ sang hai bên, xác nhận không còn phản xạ.
Tôi thấy hắn rút con dao nhỏ từ bên hông, ấn lưỡi dao vào sát mí mắt Alaric. Một giọt máu mới trào ra, nhưng đôi mắt vẫn mở trừng trừng, không hề chớp. Matthew ngẩng lên, mắt hắn không có chút dao động, rồi đặt tay lên lồng ngực của Alaric, ngay vị trí tim, giữ đó một nhịp lâu hơn, cảm nhận. Không còn tiếng đập. Không còn hơi ấm.
Hắn đứng dậy, phẩy máu khỏi tay, nói khẽ, như gió:
“Hắn chết rồi.”
Tôi cảm thấy lồng ngực đau nhói. Cảm giác ghê tởm chính bản thân như một cơn sóng lạnh tràn qua sống lưng, khiến tôi muốn nôn ra. Nhưng tôi vẫn đứng đó, cứng đờ, nhìn bàn tay mình – bàn tay vừa kéo cò, vừa kết thúc một mạng sống.
À không, không chỉ một mạng sống.
Không còn đường lui nữa. Tôi đã lựa chọn mất rồi.
Tôi nghe rõ hơi thở mình vang lên từng nhịp khô khốc, từng tiếng tim đập loạn xạ trong lồng ngực. Mùi máu và mùi thuốc súng từ nền nhà đẫm máu dưới chân Alaric trộn lẫn với mùi ẩm mốc của hành lang, xộc thẳng vào phổi, khiến tôi muốn nôn ra.
Tôi chưa kịp rời mắt khỏi đôi mắt mở trừng trừng của Alaric thì mặt đất rung lên.
Ban đầu chỉ là những nhịp rung nhẹ như một cơn địa chấn xa xăm, rồi nhanh chóng biến thành những đợt rung chấn dữ dội hơn, từng đợt từng đợt va vào xương chân tôi, truyền lên sống lưng, làm hàm răng tôi va vào nhau lập cập. Trên trần nhà, những mảng bụi vôi rơi lả tả, hòa vào mùi máu tanh, mùi khói, tạo thành một hỗn hợp ngột ngạt khó thở.
Tôi quay phắt về phía hành lang dẫn ra ngoài. Ánh sáng đèn tín hiệu nhấp nháy liên hồi, đổi màu từ đỏ sang trắng, rồi tắt lịm. Hệ thống thông gió trên đầu phát ra những tiếng rít bất thường, rồi lặng im.
Trong khoảnh khắc ấy, tôi đã lờ mờ hiểu được những gì đang diễn ra.
“Có vẻ Trái tim đã đến giới hạn của nó rồi.” Giọng Matthew cất lên rất khẽ bên cạnh, như thể hắn chỉ đang nói cho chính mình nghe, nhưng từng chữ lại rơi xuống như nhát búa.
Ở cuối hành lang, những đường ống áp lực rung lên bần bật, phát ra những âm thanh rền rĩ như tiếng gầm gào của một con thú bị xiềng xích. Một luồng khói đen phụt ra từ khe nối, mang theo mùi khét của kim loại cháy, lan nhanh trong không khí.
Tôi nghe thấy những tiếng còi báo động vang lên từng hồi, méo mó, rời rạc, như thể hệ thống cũng đang hấp hối. Từ phía xa, bên ngoài những bức tường bê tông, có những âm thanh vỡ vụn – tiếng kính nứt, tiếng đá rơi, tiếng gì đó lớn hơn đang sụp đổ.
Tôi cảm thấy chân mình đang rung bần bật, không phải vì sợ, mà vì mặt đất đang dần sụp xuống đâu đó bên dưới, nền móng của cả thung lũng này đang kêu gào.
Mọi thứ đã vượt quá tầm kiểm soát của chúng tôi rồi.
Tôi loạng choạng bước đến khung cửa sổ nhỏ duy nhất trong phòng, bàn tay còn dính máu in dấu trên mép tường.
Bên ngoài, màn mưa dày đặc bị xé rách bởi những cột khói đen phun thẳng lên bầu trời xám xịt. Tôi nghe thấy một âm thanh rền rĩ trầm sâu, không giống tiếng còi báo động, không giống tiếng kim loại va vào nhau, mà giống tiếng rống của một con thú khổng lồ đang quằn quại trong cơn hấp hối.
Những khoang chứa nước quanh sườn thung lũng – những bể trữ được gia cố bằng những thanh dầm sắt khổng lồ – từng cái một, nứt ra, vỡ tung. Những vết nứt đen sì loang ra như mạng nhện, rồi vỡ òa thành những khe hở, phun trào những cột nước đầy bùn đất cao ngang mái nhà.
Chỉ một khoảnh khắc sau, cả một mảng thân sườn thung lũng sụp xuống, để lộ những đường ống gãy nát, những dầm sắt cong queo, và những dòng nước đen cuộn ào ạt lao xuống triền dốc.
Nước xối xuống, ầm ầm như một cơn mưa sắt nặng mùi rỉ sét, hòa với tiếng đá rơi, tiếng kim loại gãy, tiếng những tấm tôn bị dòng nước quét đi va vào nhau chát chúa. Những con đường mòn quanh sườn núi nhanh chóng biến thành những con suối đen, cuốn theo bùn đất, rác rưởi, những mảnh vụn vỡ, và cả những mảng cỏ bị bật gốc.
Tôi đứng đó, tay siết chặt mép cửa sổ, mắt mở to, nhìn dòng nước nhấn chìm những ngôi nhà tạm bợ nằm rải rác dưới chân thung lũng, kéo theo những tiếng thét thất thanh vang vọng qua làn sương.
“Còn đứng đó làm gì nữa.” Matthew gọi, cắt ngang dòng suy nghĩ của tôi. “Đúng là nếu cứ ở lại trong trụ sở, chúng ta sẽ an toàn. Nhưng nước sẽ tiếp tục dâng lên cao, nếu cứ đứng ở đây sẽ không ổn đâu. Ta phải di chuyển lên chỗ cao hơn thôi.”
Tôi nắm chặt tay, hơi thở nghẹn lại trong cổ, rồi quay phắt người.
Cira đang nằm bất động bên cạnh bức tường, mái tóc phủ một lớp bụi mỏng, gương mặt tái nhợt, hơi thở yếu ớt phập phồng trên lồng ngực. Tôi quỳ xuống, luồn tay qua lưng và dưới khủy chân con bé, bế bổng lên. Người em ấy nhẹ bẫng, nhưng hơi ấm yếu ớt vẫn khiến cánh tay tôi run rẩy.
“Đi thôi.”
Matthew đã đứng chờ, tay đặt hờ lên chuôi dao bên hông, ánh mắt vàng quét qua tôi, rồi quay đi không nói thêm một lời.
Tôi siết chặt Cira trong tay, chạy theo hắn.
Tiếng bước chân dội vang trên cầu thang sắt lạnh, hoà vào tiếng nước va vào tường bê tông ầm ầm, tiếng kết cấu rạn nứt phía dưới, tiếng còi báo động méo mó rồi im bặt giữa chừng. Tôi phải bám chặt lan can mỗi khi mặt đất rung lên, giữ Cira sát vào ngực, trán tôi chạm vào mái tóc mềm rũ của con bé, trong khi bụi đá rơi lả tả từ trần nhà.
Chúng tôi cứ thế leo, từng bậc, từng nhịp thở nặng trĩu, mùi khói thải và bụi vữa quẩn quanh, cho đến khi ánh sáng xám bạc hiện ra qua ô cửa hẹp dẫn lên mái.
Tôi bước ra trước Matthew.
Gió lạnh quất thẳng vào mặt, mang theo mùi bùn và sắt gỉ, nồng hăng, quấn lấy hơi thở tôi. Nền bê tông tầng thượng ướt sũng nước, những vũng nước đọng loang lổ, phản chiếu bầu trời xám xịt, vằn vện bởi những đám mây thấp nặng trĩu.
Mưa vẫn đang rơi… nặng hạt.
Những hạt mưa lạnh buốt rơi lộp độp trên vai áo tôi, trên mái tóc ướt bết của Cira, nhỏ tí tách vào những vũng máu đã khô lại, làm loang ra những vệt đỏ sẫm kéo dài theo rãnh nước. Mưa hòa vào mùi khét của khói, mùi tanh của kim loại, mùi bụi đá mới vỡ, tạo nên một thứ không khí đặc quánh, lạnh lẽo đến buốt sống lưng.
Tôi bước ra giữa tầng thượng, ngẩng đầu lên, để những giọt mưa rơi thẳng vào mắt, để mình cảm thấy còn đang thở, còn đang sống.
Rồi tôi nhìn xuống.
Và ngỡ ngàng.
Thung lũng bên dưới đã trở thành một biển xám và đen, hòa lẫn trong màn mưa nặng hạt. Những dòng nước lũ cuộn trào giữa các đống đổ nát, quét đi những ngôi nhà tạm bợ, những xe hàng cứu trợ, cuốn theo cả những mảng đất đá vừa sạt xuống từ sườn núi. Những khoang chứa quanh thung lũng đã vỡ toác, những vết nứt đen sì lan rộng, từng mảng đất bị bứt ra khỏi sườn núi, lẫn vào dòng nước đen lao ầm ầm xuống con đường đã biến mất. Những cột khói đen bốc lên, hòa lẫn với màn mưa, kéo theo những đám bụi và hơi nóng, tạo thành một màn sương mờ mịt lay động trong gió, tan rồi lại tụ, vờn qua những cột đèn đã gãy. Tiếng nước vỗ vào tường đá vang lên ầm ầm, hòa với tiếng gió rít qua những lỗ hổng của công trình đổ nát, với tiếng rền trầm sâu phát ra từ lòng đất, như một tiếng gầm giận dữ của con thú đang hấp hối.
Tôi đứng đó, mưa ướt đẫm vai, nước nhỏ từ cằm xuống nền bê tông, mắt không rời khỏi khung cảnh tàn khốc bên dưới. Tôi siết chặt Cira trong vòng tay, cảm nhận cơ thể con bé vẫn còn hơi ấm, hơi thở yếu ớt phả lên cổ tôi, giữa hơi lạnh mưa gió và mùi khói nồng nặc, để tự nhắc bản thân rằng ít nhất… em ấy vẫn còn sống. Thật may mắn làm sao…
Tôi cứ đứng bất động dưới cơn mưa, tay vẫn bế chặt lấy Cira, mắt dán vào cảnh tượng tàn khốc bên dưới.
Nước lũ, khói đen, những mảnh đổ nát, tiếng gào khóc yếu ớt bị gió cuốn đi – tất cả hòa vào nhau thành một cơn ác mộng đang hiện hữu. Tôi biết rõ, cảnh tượng này sẽ bám theo tôi đến tận cùng của cuộc đời, như một vết bỏng không bao giờ liền sẹo. Dù có chạy đến đâu, có leo lên cao đến thế nào, tôi cũng không thể thoát khỏi nó. Không thể thoát khỏi tội lỗi mà chính tay mình vừa tạo ra.
Bởi tôi đã lựa chọn rồi.
Tôi tự hỏi, sau khi gây ra một tội ác tày trời như thế này, rốt cuộc tôi cảm thấy thế nào.
Đau khổ? Kinh tởm? Hổ thẹn? Dằn vặt? Hối hận?
Có lẽ tất cả đều đúng.
Nhưng cho dù là thế, tôi sợ rằng nếu được chọn lại một lần nữa, tôi vẫn sẽ để mọi thứ xảy ra như thế này… Bỗng tôi bất chợt có một suy nghĩ thoáng qua, thứ mà đã khiến tôi phải ghê tởm bản thân mình mãi về sau này:
Thật may… vì lúc đó Alaric đã định bắn tôi trước.
Và mưa cứ rơi, từng giọt, từng giọt, như thể muốn rửa trôi máu và tội lỗi trên đôi tay tôi, nhưng chẳng thể nào rửa sạch được.